
Kệ Tivi
Kệ Tivi, kệ tivi phòng khách giá rẻ, địa chỉ đóng kệ tivi tại tphcm, biên hòa
Kệ tivi không chỉ là sản phẩm trang trí nội thất đẹp cho không gian phòng khách mà còn đảm bảo được tính tiện nghi, nhiều chức năng sử dụng và đáp ứng được các yêu cầu kĩ thuật. Nhà Decor chuyên cung cấp nhiều loại kệ tivi từ đơn giản cho đến đa chức năng và phù hợp với nhiều kiểu nhà. Các kiểu dáng thiên về hiện đại và gọn nhẹ chất liệu gỗ và kính tốt đảm bảo bền lâu kết hợp cùng với gam màu sang trọng được đông đảo người tiêu dùng lựa chọn.
Tư vấn thiết kế nội thất miễn phí, Thi công nội thất giá xưởng tại TPHCM, Biên Hoà, Bình Dương, Long An, Tây Ninh và Các tỉnh lân cận!
+ Hỗ trợ thanh toán và trả góp qua thẻ tín dụng.
+ Tặng gói thiết kế nội thất miễn phí 5 triệu đồng khi Thi Công Nội Thất tại DecoViet!
+ Tư vấn tại nhà, chọn mẫu mã theo ý thích, tư vấn công năng sử dụng cho từng sản phẩm, thiết kế theo phong cách riêng cho từng Gia Chủ, Tư vấn theo từng không gian sống.
+ Bảo Hành Kỹ Thuật trong vòng 24 tháng và hậu mãi trọn đời sản phẩm!
100 Mẫu Kệ Tivi Đẹp Giá Rẻ Tại TP HCM
![]() | ![]() |
Tủ Tivi 1T KT: 1.5/2.2*0.4*0.5m, Gỗ MDF mặt đá trắng. | Tủ Tivi 2T KT: 2.0*0.5*0.4m, Gỗ MDF. |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Mặt Đá 3T KT: 2.0*0.4*0.42m, Gỗ MDF mặt đá trắng ceramic xám. | Tủ Tivi Mặt Đá 4T KT: 1.5/2.2*0.4*0.5m, Gỗ MDF mặt đá trắng. |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Giá Rẻ 5T KT: 2.0*0.4m, Gỗ MDF mặt gỗ giả đá. | Tủ Tivi Mặt Đá 6T KT: 2.0*0.4*0.41m, Gỗ MDF mặt đá ceramic xám. |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Mặt Đá 7T KT: 1.8/2.6*0.4m, Gỗ MDF mặt đá. | Tủ Tivi Đẹp 8T KT: 1.5/2.2*0.4m, Gỗ MDF mặt đá. |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Mặt Đá 9T KT: 1.8/2.6*0.4m, Gỗ MDF mặt đá. | Tủ Tivi Mặt Đá 12T KT: 2.0*0.4m, gỗ MDF mặt đá. |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Nhập Khẩu 10T KT: 2.0*0.4m, Gỗ MDF mặt đá. | Tủ Tivi Cao Cấp 11T KT: 2.0*0.4m, Gỗ MDF mặt đá . |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Mặt Đá 13T KT: 2.0/3.0*0.37*0.4m, Gỗ MDF mặt đá. | Tủ Tivi Mặt Đá 14T KT: 2.0*0.4m, Gỗ MDF mặt đá . |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Mặt Đá 15T KT:1.4/2.0*0.34*0.48m , Gỗ MDF mặt đá. | Tủ Tivi Nhập Khẩu 16T KT: 2.0*0.4*0.48m, Gỗ MDF mặt đá . |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Cao Cấp 17T KT: 2.0*0.4m , Gỗ MDF mặt đá. | Tủ Tivi Nhập Khẩu 18T KT: 2.0m, Gỗ MDF mặt đá . |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Cao Cấp 19T KT: 2.0*0.4m , Gỗ MDF mặt đá. | Tủ Tivi Nhập Khẩu 20T KT: 2.0*0.4*0.43m, Gỗ MDF mặt đá. |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Nhập Khẩu 21T KT: 2.0*0.4m , Gỗ MDF mặt đá. | Tủ Tivi Cao Cấp 22T KT: 1.95/2.6*0.4m, Gỗ MDF mặt đá. |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Phòng Khách 23T KT: 2.0*0.4*0.42m , Gỗ MDF mặt đá. | Tủ Tivi Đẹp Hiện Đại 24T KT: 1.95/2.6*0.4m, Gỗ MDF mặt đá. |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Nhập Khẩu 25T KT: 2.0m , Gỗ MDF mặt đá. | Tủ Tivi Cao Cấp 26T KT: 2.0m , Gỗ MDF mặt đá. |
![]() | ![]() |
Tủ Tivi Hiện Đại 27T KT: m , Gỗ MDF mặt đá. | Tủ Tivi Đẹp 28T KT: 1.5*0.34*0.46m , Gỗ MDF mặt đá. |
![]() | ![]() |
Kệ Tivi Nhập Khẩu 29T KT: 1.6/2.3m, Gỗ MDF mặt đá. | Kệ Tivi Nhập Khẩu 29T KT: 1.6/2.3m, Gỗ MDF mặt đá. |
![]() | ![]() |
Kệ Tivi Mặt Đá Nhập Khẩu 31T KT: 1.55/2.4m, Gỗ MDF mặt đá. | Kệ Tivi Nhập Khẩu Cao Cấp 32T KT: 1.55/2.4m, Gỗ MDF mặt đá. |
![]() | ![]() |
KT: 2.4*0.6*0.4m, Gỗ MDF Malaysia. | KT: 2.0*0.55*0.4m, Gỗ MDF Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.4*0.35*0.4m, kệ treo phải 1.2*0.3*0.25m ( 4 hộp), Gỗ MDF Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.4*0.4*0.45m, kệ treo 1.2*1.0*0.25m, Gỗ MDF Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 1.8*0.4*0.55m, MDF veneer sồi sơn Pu. | KT: Kệ dưới 1.8*0.4*0.4m, kệ đứng 0.6*1.8m, Gỗ MDF Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: 2.8*2.7*0.4m, Gỗ MDF Malaysia. | KT: 1.8*0.4*0.4m, Gỗ MDF Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: 2.2*0.45*0.4m, Gỗ MDF Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.8*0.6*0.4m, kệ treo Trái 1.0*0.25*0.25m ( 3 hộp), Gỗ MDF Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.4*0.6*0.4m, MDF nhập Malaysia. | KT: 2.4*2.0*0.4m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: 1.8*0.6*0.4m, MDF nhập Malaysia. | KT: 1.4*0.4*.0.6m. MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Kệ Tivi 115N KT: Kệ dưới 2.8*0.4*0.4m, kệ treo 0.75*0.2*0.2m ( 2 kệ), MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.2*0.6*0.4m, 6 đợt treo 0.6*0.2m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.2*0.55*0.4m, kệ treo 1.0*0.6*0.25m, 1 đợt ngang, MDF nhập Malaysia. | KT: 2.4*0.5*0.4m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: 1.9*0.6*0.4m, MDF nhập Malaysia. | KT: 1.6*0.3*0.25m, đợt ván 0.6*0.2m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.0*0.3*0.3m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.4*0.4m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Kệ Tivi 123N KT: Kệ dưới 2.4*0.3*0.4m, kệ treo 0.6*0.2m, tủ treo 0.3*1.2*0.25m, Background 1.0*1.0m, MDF nhập Malaysia. | Kệ Tivi 124N KT: kệ dưới 1.6*0.6*0.4m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 1.6*0.5*0.4m, kệ treo 1.6*0.2m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.2*0.35*0.4m, Kệ treo 0.8*2.0*0.2m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 1.6*0.3*0.3m, treo 0.8*0.2m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.4*0.3*0.4m, kệ treo 0.8*0.2*0.3m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.2*0.4*0.4m, kệ treo 2.2*0.25*0.25m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.2*0.6*0.4m, kệ trên 2.2*0.3*0.25m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Kệ Tivi 131N KT: 3.1*1.6*0.4m, MDF nhập Malaysia. | Kệ Tivi 132N KT: 3.2*1.8*0.4m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.0*0.4*0.4m, Tủ treo phải 0.4*1.2*0.3m, Tủ treo 0.4*1.2*0.3m, Kệ treo 1.2*0.3*0.25m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.0*0.4*0.4m, Tủ phải 0.8*1.2*0.3m, Tủ treo 0.6*1.2*0.25m, Kệ treo 1.2*0.25*0.2m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.4*0.4*0.4m, Tủ trái 0.3*1.0*0.3m, Kệ treo 1.2*0.25m, MDF nhập Malaysia. | Ke Tivi 136N KT: Kệ dưới 2.8*0.4*0.45m, Kệ treo 1.0*0.4*0.2m, Tủ đứng 0.3*1.0*0.3m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.0*0.4*0.4m, Tủ phải 0.6*2.2*0.3m, Tủ treo trái 0.3*1.2*0.3m (2 tủ), Kệ treo 0.8*0.3*0.25m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.0*0.45*0.4m, Tủ treo 0.6*1.2*0.3m, Tủ đứng 0.7*1.2*0.3m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Ke Tivi 139N KT: Kệ dưới 2.0*0.4*0.4m, Tủ phải treo 0.3*1.2*0.3m (2 tủ), Tủ treo 0.3*0.8*0.2m, MDF nhập Malaysia. | Kệ Tivi 140N KT: Kệ treo dưới 2.0*0.3*0.4m, Kệ treo giữa 0.6*0.2*0.2m Kệ treo trên 2.0*0.3*0.3m, Tủ treo 0.3*1.2*0.25m (2 tủ), MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ treo dưới 2.0*0.3*0.3m, Kệ treo giữa 1.0*0.25*0.25m, Kệ treo trên 1.2*0.2m, Tủ treo 0.25*1.0*0.25m (2 tủ), MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.4*0.3*0.4m, Kệ treo giữa 1.4*0.6*0.25m, Kệ treo trên 2.4*0.2m, Tủ đứng 0.4*2.0*0.25m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.4*0.35*0.4m, Kệ treo dưới 0.8*0.3*0.3m, Kệ treo đứng 0.3*1.2*0.3m, Kệ treo trên 1.6*0.3*0.3m, MDF nhập Malaysia. | Ke Tivi 144N KT: Kệ dưới 1.6*0.5*0.4m, Kệ treo 0.8*0.6*0.25m, Kệ treo trên 0.8*0.2*0.25m, Tủ đứng 0.8*2.0*0.3m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.4*0.5*0.4m, Kệ treo phải 0.8*1.2*0.3m, Kệ treo trên 1.2*0.2*0.2m, Tủ đứng 0.8*1.2*0.3m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.0*0.5*0.4m, Kệ treo trên 3.0*0.3*0.3m, Kệ treo giữa 1.0*0.6*0.25m, Tủ đứng 1.0*1.2*0.3m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Kệ Tivi 147N KT: Kệ dưới 2.6*0.35*0.4m, Kệ treo trên 0.7*0.25*1.2m, Kệ giữa 1.2*0.2*0.2m, MDF nhập Malaysia. | Ke Tivi 148N KT: Kệ dưới 1.8*0.3*0.4m, Kệ treo trên 0.3*1.2*0.25m, Kệ treo giữa 1.4*0.25*0.25m, Tủ ngang 0.8*0.3*0.3m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Ke Tivi 149N KT: Kệ dưới 2.0*0.35*0.4m, Kệ treo trên 2.0*0.25*0.2m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 3.0*0.35*0.4m, Kệ treo trên 0.4*0.25*1.2m(4 hộc), Kệ giữa 1.2*0.2*0.2m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.2*0.35*0.4m, Kệ treo trên 3.0*0.3*0.25m, Kệ treo giữa 1.2*0.2*0.2m, Tủ đứng 0.8*0,85*0.3m, MDF nhập Malaysia. | Ke Tivi 152N KT: Kệ dưới 3.0*0.35*0.4m, Kệ treo trên 0.5*1.2*0.3m (2 kệ), Kệ treo giữa 2.0*0.5*0.2m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.5*0.5*0.4m, Kệ treo trên 0.9*0.3*0.25m, Kệ treo trái 1.2*1.6*0.25m, MDF nhập Malaysia. | Ke Tivi 154N KT: Kệ dưới 3.1md, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Kệ Tivi 155N KT: Kệ dưới 2.2*0.35*0.4m, Kệ treo trên 3.0*0.3*0.25m, Kệ treo giữa 1.2*0.2*0.2m, Tủ đứng 0.8*0,85*0.3m, MDF nhập Malaysia. | Kệ Tivi 156N KT: Kệ dưới 2.8*0.35*0.4m, Kệ treo trên 2.0*0.3*0.25m, Kệ treo trái 1.0*0.25*0.3m, Kệ ngang 1.0*0.2m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Ke Tivi 157N KT: Kệ dưới 1.8*0.35*0.4m, Kệ đứng 1.2*1.2*0.4m, Kệ treo giữa 1.0*0.2m, Tủ treo trái 0.3*1.2*0.3 (2 tủ), MDF nhập Malaysia. | Ke Tivi 158N KT: Kệ dưới 1.6*0.4*0.4m, Kệ treo 3.0*1.6*0.25m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 1.2*0.3*0.3m, Kệ trên 2.4*1.2*0.25m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 1.6*0.6*0.4m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: 2.4*0.5*0.4m, MDF nhập Malaysia. | KT: 2.4*0.3*0.4m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Ke Tivi 163N KT: Kệ dưới 1.8*0.5*0.4m, Kệ phải 0.8*0.3*0.25m, Kệ treo trên 1.8*0.2*0.25m, Tủ đứng 1.2*2.0*0.3m, MDF nhập Malaysia. | Ke Tivi 164N KT: Kệ dưới 3.0*0.45*0.4m, Kệ treo trái 0.5*0.6*0.3m, Kệ treo trên 1.2*0.3*0.25m, Tủ đứng 0.3*1.2*0.3m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 1.8*0.5*0.4m, Kệ treo trái 1.0*1.0*0.3m, Kệ treo trên 1.0*0.2*0.2m, 2.0*0.2*0.2m, Tủ đứng 0.8*1.2*0.3m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.8*0.3*0.4m, Kệ treo phải 0.3*0.6*0.25m, Kệ treo trên 2.4*0.6*0.25m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.4*0.5*0.4m, Kệ treo 0.8*0.4*0.25m, Kệ treo trên 1.0*0.3*0.2m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 1.2*0.6*0.4m, Kệ treo 1.2*0.4*0.3m, Kệ treo trên 1.2*0.2m, Tủ đứng 0.8*1.8*0.3m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 1.8*0.35*0.4m, Kệ treo trái 0.4*0.4*0.3m (3 hộp), 2 đợt ngang 0.8*0.2m, Background 0.9*1.8m, MDF nhập Malaysia. | KT: 2.8*2.4*0.4m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Ke Tivi 171N KT: Kệ dưới 2.4*0.25*0.4m, Kệ treo 2.4*0.9*0.3m, MDF nhập Malaysia. | Ke Tivi 172N KT: Kệ dưới 2.4*0.25*0.4m, Kệ treo 2.4*0.9*0.3m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.8*0.5*0.4m, Kệ treo 2.8*0.8*0.3m, MDF nhập Malaysia. | KT: 2.8*0.4*1.65m, MDF nhập khẩu chống ẩm sơn. |
![]() | ![]() |
KT: 2.4*0.3*0.4m, MDF nhập Malaysia. | KT: 2.8*2.0*0.4m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 3.0*0.45*0.4m, Kệ treo trái 0.3*1.2*0.3m, Kệ treo trên 1.2*0.3*0.25m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 3.0*0.45*0.4m, Kệ treo trái 0.5*0.6*0.3m, Kệ treo trên 1.2*0.3*0.25m, Tủ đứng 0.3*1.2*0.3m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.2*0.35*0.4m, Kệ treo 1.2*0.4*0.3m, Kệ treo 1.2*0.2m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 1.6*0.4*0.4m, Tủ đứng 0.5*1.2*0.3m, kệ treo giữa 1.2*0.2m 0.5*1.2*0.3m, Tủ treo m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: Kệ dưới 2.0*0.4*0.4m, Kệ treo 0.8*0.8*0.3m, Đợt ngang 1.2*0.2 (2 đợt), MDF nhập Malaysia. | Ke Tivi 182N KT: Kệ dưới 1.8*0.4*0.6m, Kệ treo 0.6*0.2m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Ke Tivi 183N KT: Kệ treo dưới: 2.0*0.5*0.4m, Kệ treo trên: 2.0*0.4*0.3m, MDF nhập Malaysia. | KT: 2.2*0.4*0.5m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: 2.4*0.6*0.4m, MDF nhập Malaysia. | KT: Kệ dưới 2.4*1.6*0.4m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: kệ dưới 3.0*0.4*0.25m, Kệ treo 1.2*1.2*0.25m, Gỗ MDF veneer sồi sơn PU. | KT: kệ dưới 2.2*0.4*0.5m, MDF sơn. |
![]() | ![]() |
KT: kệ dưới 3.2*0.35*0.4m, Kệ treo 3.2*0.3*0.25m, MDF nhập Malaysia. | KT: 3.0*0.5*0.4m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: kệ dưới 2.8*0.5*0.4m, Kệ treo 2.8*0.6*0.25m, MDF nhập Malaysia. | KT: chữ U 2.2*0.1.8*2.0*0.3m, tủ trốn 1.2*0.3*0.2m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: kệ dưới 2.4*0.3*0.35m, MDF nhập Malaysia. | KT: kệ dưới 1.8*0.3*0.4m, tủ treo 1.2*0.6*0.25m, vách 1.2*0.8m, kệ treo 1.8*0.2m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: 2.0*0.6*0.4m, MDF nhập Malaysia. | KT: 2.0*0.4*1.6m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
Ke Tivi 097N KT: kệ dưới 3.8*2.4*0.4m, MDF nhập Malaysia. | Ke Tivi 098N KT: kệ dưới 2.2*0.6*0.4m, Kệ treo 1.6*0.2*0.25m, 0.4*0.7*0.25m, MDF nhập Malaysia. |
![]() | ![]() |
KT: kệ dưới 3.0*0.6*0.4m, Kệ treo 0.4*0.4*0.25m, (4 hộp), 1.2*0.25m, MDF nhập Malaysia. | KT: kệ dưới 2.4*0.6*0.4m, Kệ treo 1.2*0.7*0.25m, MDF nhập Malaysia. |
Tưởng chừng như rất đơn giản, chỉ cần chọn một chiếc kệ để kê tivi cho ăn phòng nhưng thực sự muốn thể hiện được sựu hài hòa cho căn phòng bạn cần chú ý đến các yếu tố khác trong phòng. Kệ tivi là điểm nhấn đầu tiên cho bất kỳ ai bước vào căn phòng của bạn. Bạn nên chọn những kệ tivi có màu sắc phù hợp, đồng tông với màu nội thất khác trong phòng để tạo sự thống nhất và hài hòa cho một không gian đẹp.
Nếu như phòng khách gia đình bạn được thiết kế theo không gian kiểu cổ điển với đồ nội thất khá đơn giản nhưng sang trọng, chủ yếu là gam màu tối thì bạn cũng nên chọn những chiếc kệ tivi cùng tông màu tối chẳng hạn như những chất liệu gỗ kèm các chi tiết hoa văn trang trí đơn giản tinh tế.
Một cách khác bạn có thể sử dụng khi muốn thay đổi màu sắc không gian căn phòng mình, bạn có thể can thiệp bằng sơn hoặc các loại hóa chất tạo màu cùng tông với nội thất khác.
Kệ tivi là điểm nhấn tạo không gian cho phòng khách
Sự kết hợp với kính, inox giúp chiếc kệ tivi trông hiện đại hơn
Bên cạnh chất liệu cơ bản bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ ép thì bạn nên chọn những chiếc kệ tivi có xen lẫn các loại nguyên liệu như kính, inox sẽ khiến chúng trở nên hiện đại và đa dạng phong cách hơn. Căn phòng bạn sẽ càng trở nên ấn tượng và mang một phong cách mới theo hơi hướng hiện đại hơn.
Kệ tivi có kích thước phù hợp
Bên cạnh kiểu dáng, màu sắc, chất liệu phù hợp bạn cần chú ý đến kích thước khi chọn mua. Đây là một yếu tố quan trọng không kém, nó làm cho không gian căn phòng bạn trở nên cân đối hơn. Trên thị trường có rất nhiều loại kệ tivi với đủ các kiểu dáng khác nhau cho bạn lựa chọn.
Nếu bạn đang muốn lựa chọn cho mình một chiếc kệ để tivi phòng khách chắc chắn sẽ phải khác với một chiếc kệ tivi trong phòng ngủ. Hãy lưu ý lựa chọn để hài hòa và cân đối không gian.
Tùy vào diện tích căn phòng để lựa chọn kệ tivi phù hợp
Bên cạnh đó, kệ tivi có kích thước ngang hay dọc cũng ảnh hưởng đến một phần diện tích không gian. Nếu lựa chọn những kệ tivi ngang, bạn sẽ có thêm thuận lợi trong việc kê những thiết bị nghe nhìn khác như loa, âm ly,… nhưng sẽ mất khá nhiều diện tích và không phù hợp với căn phòng nhỏ hẹp. Nếu sử dụng kệ đứng, diện tích căn phòng sẽ được tiết kiệm, tuy nhiên bạn nen chú ý đế độ rộng của chúng phải ngang bằng với chiếc tivi để tránh sự cheo leo mất công bằng.
Khả năng sử dụng
Không chỉ để kê vivi mà nhiều thiết bị âm thanh nghe nhìn cũng được đi kèm như amply, loa, đầu đĩa,… khi lựa chọn một chiếc kệ bạn cũng cần chú ý không gian lưu trữ cho những thiết bị này.
Nếu với một không gian diện tích nhỏ, bạn chọn cho mình một chiếc kệ đứng thì nên chọn những chiếc kệ nhiều tầng hoặc loại có nhiều ngăn để tận dụng tối đa công năng. Với kệ tivi ngang cũng vậy, thay bằng các tầng khác nhau là các ô kéo kín có thể sử dụng để kệ tivi.
Nhà Decor – Không Đâu Bằng Nhà!
Tag: kệ tivi phòng khách, kệ tivi hiện đại, kệ tivi gỗ, kệ tivi giá rẻ, kệ tivi giá rẻ dưới 5 triệu, kệ tivi gỗ tự nhiên, mẫu kệ tivi mới nhất, kệ tivi phòng khách bằng gỗ.